Sản Phẩm Chi tiết
BỘ ĐIỀU KHIỂN ATS HAT600PB-KM ( CÓ TIẾNG VIỆT)
- Giá : Liên Hệ
- Mô tả HAT600PB-KM của Smartgen là bộ điều khiển ATS nguồn kép thông minh, với nhiều chức năng có thể lựa chọn, tự động đo đếm giá trị ,với màn hình LCD hiển thị rõ ràng chi tiết, giúp người vận hành một cách chính xác và đơn giản chỉ qua 1 nút bấm.. Smartgen HAT600PB-KM được trang bị bộ vi xử lý mạnh mẽ, cho phép đo lường điện áp chính xác (Xoay chiều-3 pha / 1 pha) và đưa ra nhận định chính xác các điện áp bất thường, tương ứng với cổng đầu ra kỹ thuật số sẽ được kích hoạt khi xuất hiện sự cố như trên áp, dưới áp, tần số thấp, tần số cao, mất pha, hoặc sai thứ tự pha. Bộ điều khiển Smartgen HAT600PB-KM có thể đáp ứng được nhiều loại ATS (Bộ chuyển tự động) khác nhau và có thể được sử dụng trực tiếp cho ATS chuyên dùng, khởi động từ, ACB, Oisung , Vitztro, Aijes v.v.. Smartgen HAT600PB-KM có cấu trúc nhỏ gọn, mạch tiên tiến, đấu nối đơn giản và độ tin cậy cao, và có thể được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện, điều khiển tự động và hệ thống kiểm nghiệm năng lượng điện, viễn thông,xăng dầu, than, luyện kim, đường sắt, nhà thông minh, v.v…
- Lượt xem : 193
- Thông tin sản phẩm
TẢI PHẦN MỀM KẾT NỐI VỚI MÁY TÍNH
MỤC |
NỘI DUNG |
||
---|---|---|---|
Điện áp hoạt động |
1. DC 8.0V~35.0V, Nguồn cấp liên tục; Có bảo vệ cấp nguồn DC ngược; 2. Nguồn nuôi AC A1-N1/A2-N2 ; dãi điện áp AC (90~305)V (HAT600PB-KM/HAT600PBI-KM); |
||
1. DC 12.0V~30.0V, Nguồn cấp liên tục; Có bảo vệ cấp nguồn DC ngược; (Chứng nhận UL); 2. . Nguồn nuôi AC A1-N1/A2-N2 ; dãi điện áp AC (90~300)V (HAT600PB-KM/HAT600PBI-KM)(Chứng nhận UL); |
|||
Công suất tiêu thụ |
<4W(Chế độ chờ:<2W) |
||
Ngõ vào điện áp AC (PT or PT Secondary is not used.) |
Hệ thống AC |
HAT600P/HAT600PI |
HAT600PB-KM/HAT600PBI-KM |
3P4W (L-L) |
(80~625)V |
(80~528)V |
|
(80~520)V (UL chứng nhận) |
|||
3P3W (L-L) |
(80~625)V |
N/A |
|
2P3W (A-B) |
(80~625)V |
(80~528)V |
|
(80~520)V (UL chứng nhận) |
|||
1P2W (L-N) |
(50~360)V |
(50~305)V |
|
(50~300)V (UL chứng nhận) |
|||
Voltage resolution: 1V; Accuracy: 1% |
|||
Tần số |
50/60Hz Dãi: 15Hz-75Hz Hiển thị: 0.01Hz Sai số: 0.1Hz |
||
Ampe |
Định mức: 5A Dãi: 0A-10A Hiển thị: 0.1A Sai số: 2% |
||
Công suất tiếp điểm ngõ ra S1 |
16A AC250V Tiếp điểm trống |
||
6A AC250V Tiếp điểm trống (UL chứng nhận) |
|||
Công suất tiếp điểm ngõ ra S2 |
16A AC250V Tiếp điểm trống |
||
6A AC250V Tiếp điểm trống (UL chứng nhận) |
|||
Công suất tiếp điểm ngõ ra 1-2 |
16A AC250V Tiếp điểm trống |
||
6A AC250V Tiếp điểm trống (UL chứng nhận) |
|||
Công suất tiếp điểm ngõ ra 3-6 |
8A AC250V Tiếp điểm trống |
||
6A AC250V Tiếp điểm trống (UL chứng nhận) |
|||
Ngõ vào báo trạng thái Đóng S1 |
Tác dụng khi kết nối (B-) GND, 1.2VDC điện áp thấp, 60VDC điện áp cao |
||
Ngõ vào báo trạng thái Đóng S2 |
|||
Ngõ vào 1-4 |
|||
Cổng RS485 |
Độc lập, truyền dữ liệu 2 chiều, tốc độ truyền có thể cài đặt 2400/4800/9600/19200, giao thức truyền thông Modbus-RTU, có thể truyền dữ liệu đến 1000m |
||
Cổng ETHERNET |
Tự thích ứng 10/100Mbps, Giao thức truyền thông Modbus TCP/IP |
||
Tiêu chuẩn thiết kế |
Meets GB/T14048.11-2016 & IEC/EN 60947-6-1 |
||
Yêu cầu về an toàn |
According to EN61010-1 installation type (overvoltage) III, 300V, pollution class 2, altitude 3000m |
||
Kích thước |
198mmx154mmx54mm |
||
Lỗ cắt |
186mm x 141mm |
||
Điều kiện hoạt động |
Nhiệt độ: (-25~+70)°C; Độ ẩm: (20~93)%RH Nhiệt độ: 55°C (UL certification) |
||
Điều kiện bảo quản |
Nhiệt độ: (-30~+80)°C |
||
Cấp bảo vệ |
Mặt trước: IP65, yêu cầu bộ điều khiển phải được gắn chặt với tủ điện. Mặt sau: IP20; |
||
Độ bền cách điện |
Cấp AC2.2kV voltage between high voltage terminal and low voltage terminal and the leakage current is not more than 3mA within 1min. |
||
Trọng lượng |
HAT600P/HAT600PI: 0.7kg HAT600PB-KM/HAT600PBI-KM: 0.8kg |